Có 2 kết quả:
签署 qiān shǔ ㄑㄧㄢ ㄕㄨˇ • 簽署 qiān shǔ ㄑㄧㄢ ㄕㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sign (an agreement)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to sign (an agreement)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0